`11.` Live `->` lives
Thì hiện tại đơn, đây là S số ít `->` V(e/ es)
`12.` Of `->` in
In + địa điểm
`13.` Is `->` has
Chỗ trông không dùng tobe, phải dùng động từ.
`14.` Eats `->` has
Dùng "have/ has" trước bữa ăn.
`15.` His `->` ∅
`16.` In `->` on
On + ngày
`17.` It `->` its
`18.` Stay `->` stays
Thì hiện tại đơn, đây là S số ít `->` V(e/ es)
`19.` Listens `->` reads
Không có "listens book"
`20.` Go `->` goes
Thì hiện tại đơn, đây là S số ít `->` V(e/ es)