1. has => have ( câu hỏi )
2. at => to ( at school là sai khi dùng câu hỏi )
3. cleans = >is cleaning ( httd )
4. When => what ( waht time mới đúng ah )
5. Does =>do ( số nhìu )
6. child => children ( nhìu đứa )
7. are => is ( s ít )
8. swim usully => usually swim
9. rides => ride ( s nhiều )
10. don't => doesn't ( s ít )
11. works => is working ( httd )
12. am .. playing => play ( htđ )
13. is wanting => wants ( htđ )
14. doesn't => don't ( s nhiều )
15. have => are having ( httd )
16. are skip => skip ( htđ )
17. is having => has ( htđ )
18. cook => cooking ( httd )
19. ko bt
20. in => at ( at night )
mh trả lời mệt quá hà !! nhìu mà ít điểm quá bạn ơi !! lần sau rút kinh nghiệm nha !! vote + ctlhn và nhớ cảm ơn mh ạ