`1`. is leaving ( look: hiện tại tiếp diễn )
`2`. am writing ( quiet please: hiện tại tiếp diễn )
`3`. walks ( usually: hiện tại đơn )
`4`. is going ( today `->` chỉ sự khác thường so với hằng ngày dùng hiện tại tiếp diễn )
`5`. go ( every sunday: hiện tại đơn )
`6`. goes ( often: hiện tại đơn )
`7`. are playing ( at the moment: hiện tại tiếp diễn )
`8`. cry ( seldom: hiện tại đơn )
`9`. am not doing ( at the moment: hiện tại tiếp diễn )
`10`. Does he watch ( nếu câu có dấu ? )
- He watches ( nếu câu có dấu chấm )