1. of (be fond of+st: thích cái gì đó)
2. at (good at: giỏi về)
3. with (acquainted with sb: làm quen với ai)
4. from(different from:khác với)
5. in (inerested in:thích thù về)
6. of (It’s very kind of you to V:Bạn rất tốt khi làm việc gì đó)
7. at/ in (at+tg, in the morning)
8. on( on+tháng ngày)
9. for (for lunch: cho bữa trưa)
10.at (at+ địa điểm)
11.on (on+thứ)
12.before (Họ phải về nhà rước) 6 giờ vì có tin báo 6 giờ.
13.between (between+ thời gian 1+ thời gian 2: giữa.....)
14.in (in+năm)
15.at(at night: vào ban đêm)
16.in ( in the summer: vào mùa hè)