1. put down 
Dịch là :Giám đốc điều hành ngừng giữ màn trình diễn kém của công ty với lãi suất cao.
2.track down
Dịch là:Cảnh sát đã có thể tìm ra những tên trộm xe hơi bằng cách sử dụng công nghệ vệ tinh.
3. set about
Dịch là:Đây là một vấn đề nhạy cảm, và chúng tôi phải thiết lập giải quyết nó rất cẩn thận.
4.come out
Dịch là :Album mới của David dự kiến sẽ ra mắt vào cuối năm nay.
5.make up for
Dịch là :Tôi hy vọng giải thưởng này sẽ bồi thường sự thất vọng của bạn khi không giành được giải nhất.
6.step up
Dịch là :Công ty đã quyết định bước lên sản xuất ô tô tại nhà máy của mình ở Hull.
7.work out
Dịch là :Bạn có thể cần một máy tính để giải quyết vấn đề này.
8.turn down
Dịch là:Claire quyết định từ chối công việc, bởi vì nó sẽ có nghĩa là đi du lịch nhiều hơn.
9.stand for
Dịch là:Giáo viên dạy toán của chúng tôi chỉ đơn giản là sẽ không bao che bất kỳ cuộc nói chuyện nào trong lớp.
10.see off
Dịch là :Helen đang đi đến sân bay để đón một số người bạn.