1. circumstances
- in the circumstances of : trong trường hợp
2. took
- take a rest : nghỉ ngơi
3. making
- make the effort : cố gắng
4. in
- in a friendly way : thân thiện
5. off
- go off : đổ chuông
6. be
- S will be VPII by O
7. such
- S tobe such a/an adj N that S V
8. up
- give up : từ bỏ
9. until : cho tới khi
10. in : trong
11. under : ở dưới
12. had
- S said S V(lt)