1. from (from ... to: từ ... đến)
2. on (on ... street: trên đường nào đó)
3. has (chủ ngữ It đi với has: có)
4. is (chủ ngữ Mary's classroom = It đi với is)
5. are (there are: có - dùng với danh từ số nhiều)
6. at (at + o'clock)
7. finishes (chủ ngữ Mary = she đi với Vs/es)
8. she
9. plays (chủ ngữ she đi với Vs/es)
10. at (at + o'clock)