Từ vựngGiải chi tiết: A. excuse – excused: thứ lỗi, tha thứB. stress – stressed: làm căng thẳng, nhấn mạnhC. remain – remained: vẫn còn, vẫn cứ, còn lạiD. understand – understood: hiểuTạm dịch: Trong bài phát biểu mới nhất của mình, Tổng thư ký nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn động vật hoang dã.