1. C (tạo ra)
2. B (tired of N/V-ing)
3. C (succeed in N/Ving)
4. D (be so adj that clause)
5. D (và)
6. D (S+V+so+adv+as+S+auxV)
7. B (vế trước khẳng định, câu hỏi đuôi phủ định)
8. A (sự giao tiếp)
9. B (sự việc trong QK)
10. A (vế trước phủ định, vế sau đồng tình phủ định)
11. A (câu đk loại 1)
12. B (ngôi làng cổ xưa nhỏ đáng yêu)
13. A
14. B
15. C
16. B
------------------------------------------
1. D
2. B
3. B
4. C