1. interesting (adj+N(s/es))
2. practical (adj+N(s/es))
3. reminder (a/an/the+ N(s/es))
4. punctually (V+ adv)
5. daily (adj+N(s/es))
6. ability (a/an/the+ N(s/es))
7. occur (S+V)
8. anger (Câu đang liệt kê ra, các từ được liệt kê cùng loại)
9. unusual (Câu đang liệt kê ra, các từ được liệt kê cùng loại)
10. reliable (a/an/the+ adj+ N(s/es))