27. D. discharges: thải ra
28. A. need: nhu cầu
29. B. take in: hấp thụ
30. C. disturbed: bị ngăn cản, cản trở
31. D. hunger: nạn đói
32. D. defer: hoãn lại
33. C. diversity: sự đa dạng
34. B. reduce: giảm thiểu
35. A. preserve: bảo tồn
36. A. catches: giữ lại
37. B. causes: gây ra
38. C. prohibit: ngăn cấm
39. D. endangered: bị nguy hiểm
40. B. donate: đóng góp
41. B. turn off: tắt (đèn, điện...)
42. C. cutting down on: giảm thiểu