`31.` Have you finished homework yet?
`->` Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?
`32.` This printer is under the guarantee.
`->` Cái máy in này được bảo hành.
`33.` We haven't had a vacation since last year.
`->` Chúng tôi đã không có một kỳ nghỉ kể từ năm ngoái.
`34.` They give away warm clothes to homeless people in Ha Noi.
`->` Họ phát áo ấm cho những người vô gia cư ở Hà Nội.
`35.` Volunteering in our community makes a difference.
`->` Đội tình nguyện trong cộng đồng của chúng tôi tạo ra sự khác biệt.