47. Wore (thì qk đơn, dấu hiệu nhận biết: yesterday)
48. Taught (thì qk đơn, dấu hiệu nhận biết: last week)
49. Did Bad and Tan remember...? (thì qk đơn, dấu hiệu nhận biết: last month)
50. Did Nam return to...? (thì qk đơn, dấu hiệu nhận biết: last week)
51. Went (thì qk đơn, dấu hiệu nhận biết: last Monday)
52. Got (thì qk đơn, dấu hiệu nhận biết: yesterday)
53. Went (thì qk đơn, dấu hiệu nhận biết: last night)
54. Didn't go (thì qk đơn, dấu hiệu nhận biết: last weekend)
55. Met (thì qk đơn, dấu hiệu nhận biết: ago)
56. Didn't mom buy...? (thì qk đơn, dấu hiệu nhận biết: last summer vocation)
57. When did he leave...? (thì qk đơn, dấu hiệu nhận biết: last week)
58. What did you do yesterday? (thì qk đơn, dấu hiệu nhận biết: yesterday)
59. Began (thì qk đơn, dấu hiệu nhận biết: ago)
60. Was (thì qk đơn, dấu hiệu nhận biết: last week)
61. Wasn't (thì qk đơn, dấu hiệu nhận biết: yesterday)
62. Wore (thì qk đơn, dấu hiệu nhận biết: last week)
63. Were (thì qk đơn, dấu hiệu nhận biết: yesterday)
64. Did you do...? (thì qk đơn, dấu hiệu nhận biết: yesterday)
65. Was Tam at...? (thì qk đơn, dấu hiệu nhận biết: last night)
66. Where did he go...? (thì qk đơn, dấu hiệu nhận biết: yesterday)
67. Was be (thì qk đơn, dấu hiệu nhận biết: last night)
68. Why don't you come...? (thì qk đơn, dấu hiệu nhận biết: yesterday)
69. Were (thì qk đơn, dấu hiệu nhận biết: yesterday)
70. Bought (thì qk đơn, diễn tả việc làm đã diễn xa trong qk làHoa đã mua nhiều thứ cho sn của cô ấy)
71. What time did you leave...? (thì qk đơn, dấu hiệu nhận biết: yesterday)
X. Give the correct forms of verb in the past simple tense.
1. Was
2. Married
3. Ordered
4. Chased
5. Took
6. Lived
7. Loved
8. Told
9. Changed
10. Made
11. Went
12. Put
13. Found
14. Was
XI. Chia động từ trong ngoặc cho đúng
1. Didn't take
2. Didn't enjoy
3. Didn't disturb
4. Left
5. Didn't sleep
6. Flew
7. Didn't cost
8. Didn't have
9. Were
Chúc bạn học tốt nha!!