15. B Milk, please ( Bạn muốn uống gì ? Sữa )
16. B after ( look after: trông chừng )
17. B disappointed ( adj: thất vọng )
18. B would study ( if 2: If + S1 + V2/ed, S2 + would + Vinf )
19. A getting on ( get on well: có mối quan hệ tốt )
20. C because of ( + N/Ving: bởi vì )
21. C are killed ( Câu bị động hiện tại đơn: S + is/am/are + Vpp )
22. A had ( Câu mong ước nên lùi thì )
23. D unppoluted ( adj: không ô nhiễm )
24. C have you ( câu hỏi đuôi )