1. dacing - going (love+V-ing; "and" -> cấu trúc song song)
2. Making (Đứng đầu câu -> làm chủ ngữ -> phải là N)
3. eat - drink (should+V)
4. won't play (in the future -> TLĐ)
5. helps (vế trước là HTĐ -> vế sau là HTĐ)
6. Do you hear (Không có dấu hiệu -> có thể chia nhiều thì, HTĐ là 1 trong số đó)
7. has come (recently -> HTHT)
8. don't think (như câu 6)