Liệt kê một số từ vựng về chủ đề nhà hàng mà bạn biết (món ăn, đồ trang trí)
Cup (n) cái tách (đựng trà, café,…)
Paper cup (n): cốc giấy
Show plate (n): dĩa ăn chính
Soup bowl (n): chén ăn súp
Dinner knife (n): dao ăn chính
Dinner fork (n): nĩa ăn chính
Water goblet (n): ly nước lọc
Straw (n): ống hút
Pitcher (n): bình nước
Pepper shaker (n): hộp đựng tiêu
Salt shaker (n) lọ đựng muối
Napkin (n): khăn ăn
Table cloth (n): khăn trải bàn
Tableware (n): bộ đồ ăn
Eating utensils (n): bộ dụng cụ cho bữa ăn
Cho mk xin trlhn nha
#nocopy