`16` Bought ( last week → thì quá khứ đơn )
Dịch : Họ đã mua một căn nhà mới vào tuần trước
`17` Bought ( Qúa khứ đơn )
Dịch : Tôi đã mua 1 cái ti vi mới
`18` Has watched ( Serveral times → Thì hiện tại hoàn thành )
Dịch : Mẹ của tôi đã xem chương trình : `Don't` `burn` một vài lần
`19` Watched ( last night → thì quá khứ đơn )
Dịch : Tôi đã xem chương trình : `Iron` `Man` vào tối hôm qua
`20` Has meet ( Before → thì hiện tại hoàn thành )
Dịch : Cha của tôi đã gặp thầy giáo vào trc đó
`21` met ( yesterday → thì quá khứ đơn )
Dịch : Anh trai của tôi đã gặp những ng bạn cũ của anh ấy vào hôm qua
`22` went ( last summer → thì quá khứ đơn )
Dịch : Anh ấy đã đi Pari vào mùa hè năm trc
`23` Has never gone ( never → thì hiện tại hoàn thành )
Dịch : Cô ấy ko bao giờ đi tới Pari
`24` has finished ( recently → thì hiện tại hoàn thành )
Dịch : Phong đã hoàn thành bài tập về nhà của anh ấy gần đây
`25` Finished ( three days ago → thì quá khứ đơn )
Dịch : Bạn bè của toi đã kết thúc bài luận của họ vào 3 ngày trc