`9`. died
`->` many years ago: quá khứ đơn
`10`. told
`->` last week: quá khứ đơn
`11`. will come
`->` next week: tương lai đơn
`12`. was walking - was swimming
`->` Hai hành động cùng diễn ra song song trong quá khứ chia quá khứ tiếp diễn
`13` had buzzed - answered
`->` After + quá khứ hoàn thành, quá khừ đơn
`14`. was watching
`->` at 5pm yesterdsay: quá khứ tiếp diễn
`15`. will look
`->` next Sunday: tương lai đơn