`1`. A arrived ( đến = turn up: xuất hiện )
`2`. A stop ( dừng = give up: từ bỏ )
`3`. C hints ( dấu hiệu = suggestions: sự gợi ý )
`4`. A occupation ( = career: nghề nghiệp )
`5`. C Look out ( = be careful: Hãy cần thận, xem chừng )
`6`. A go off ( = ring: reo )
`7`. C keep in touch ( = contact: liên lạc )
`8`. D looking for ( = trying to find: tìm kiếm )
`9`. A uncomfortable ( không thoải mái >< cozy: thoải mái )