10.A ( two days ago : dấu hiệu thì quá khứ ; read là bất quy tắc )
11.B ( làm một việc trôi qua nhanh + when / while + was / were + Ving -> thì quá khứ tiếp diễn )
12.A ( làm một việc trôi qua nhanh + when / while + was / were + Ving -> thì quá khứ tiếp diễn )
13.B ( last week : dấu hiệu thì quá khứ ; see -> saw vì là bất quy tắc )
14.C ( làm một việc trôi qua nhanh + when / while + was / were + Ving -> thì quá khứ tiếp diễn )
15.D ( till : dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành )
16.A ( vì có thời gian rõ ràng )
17.C ( làm một việc trôi qua nhanh + when / while + was / were + Ving -> thì quá khứ tiếp diễn )
18.C ( last summer : dấu hiệu thì quá khứ ; go -> went vì là bất quy tắc )
19.A ( làm một việc trôi qua nhanh + when / while + was / were + Ving -> thì quá khứ tiếp diễn )
20.B ( làm một việc trôi qua nhanh + when / while + was / were + Ving -> thì quá khứ tiếp diễn )
Xin hay nhất chúc học tốt nha