18. B. add fuel to the fire: thêm dầu vào lửa -> S + add sth to sth: làm gia tăng thêm
19. B. catch up on (v): bắt kịp
20. D. be careful (v): hãy cẩn thận
21. C. audible(adj): có thể nghe thấy được
22. C. catastrophic(adj): thê thảm >< fortunate(adj): may mắn
23. C. out of the blue: một cách bất ngờ >< expectedly: dự kiến
24. A. Certainly(adv): chắc chắn
25. B. I quite agree with you: tôi khá đồng ý với bạn -> S + (quite) agree with + pro: đồng ý với