1. See off (tiễn)
2. Agree with (đồng ý, thừa nhận với)
3. told off (trách mắng)
4. Haven’t pay back (chưa trả lại)
5. Pulled out (lấy ra)
6. Believe in (tin vào)
7. Watch out (cẩn thận, chú ý kìa)
8. Make up (bịa đặt ra)
9. Saved up (tiết kiệm)
10. get down (làm thất vọng)