24/ Got ( có dấu hiệu là last là QKĐ)
25/ improved ( có dấu hiệu là last month QKĐ )
26/ study ( là HTĐ )
27/ had rained ( hành động trong quá khứ kéo dài gây hậu quả đến hiện tại )
28/ had_went ( có dấu hiệu là after là QKHT )
29/ moved ( dấu hiệu là last year QKĐ)_ had'n seen ( vế đầu là quá khứ về sau cũng là quá khứ, vế sau có since nên là QKHT)
30/ have not decied ( dấu hiệu là yet là HTHT)