1.convenient (adj):thuận tiện
2.completely (adv): một cách trọn vẹn
3.friendly (adj):thân ái; thân thiết
4.encouragement (n): sự khích lệ
5.fashionable (adj):hợp thời trang
6.collection (n):sự thu gom; bộ sưu tầm
7.seller (n):người bán; đồ bán được
8.economic (adj):thuộc về kinh tế
9.widely (adv):nhiều; xa
10.occasionally (adv):thỉnh thoảng
11.hopeless (adj):tuyệt vọng; vô vọng
12.shameful (adj):đáng hổ thẹn
13.popularity (n):tính phổ biến
14.complaint (n):sự than phiền
15.truthful (adj):thật thà
16.arrival (n):sự đến; người/ vật đến
17.unnecessary (adj):không cần thiết
18.unqualified (adj):không đủ tư cách
19.unfriendly (adj):không thân thiện
20.uncomfortable (adj):bất tiện; khó chịu, không thoải mái