1. hurriedly (adv): vội vã
2. hurried (adj): gấp rút
3. editor (n): biên tập viên
4. edition (n): phiên bản
5. attendance (n): tham dự, sự có mặt
6. approximately (adv): xấp xỉ, gần đúng
7. heroes (n): anh hùng
8. interesting adj(): hấp dẫn, thú vị
9. improvement (n): cải tiến, sự cải thiện
10. reputable (adj): có uy tín
11. advertisements (n): quảng cáo
19. speech (n): phát biểu, lời nói
20. exactly (adv): chính xác, đúng đắn
21. experienced (adj): có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện
22. public (adj): chung, công, công cộng
23. publishing (n): công việc xuất bản; nghề xuất bản
24. cultural (adj): (thuộc) văn hoá
25. fluently (adv): trôi chảy; lưu loát
26. fluence (n): sự trôi chảy
27. consuming (adj): ám ảnh, chi phối
28. Interaction (n): sự ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại
29. interactive (adj): ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại