1) to surrender to s.o/ sth: đầu hàng ai, cái gì
2) in Stand in for là: Thay thế tạm thời
3) on on the ground of: dựa trên cái gì
4) to stand up to: Chống lại thiệt hại
5) With WITH REFERENCE TO + SOMETHING: đề cập về cái gì
6) up crop up: nảy sinh (vấn dê)
7) in in conflict with: trong mâu thuẫn với
8) out leak out: bị lộ ra
9) of to be critical of/ critize of: phê bình, chỉ trích
10) down run sb/sth down: chỉ trích
hoặc off: to run someone off buộc ai rời đi