17 was - played
when dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn
18 has worked - lived
thì hiện tại hoàn thành / when dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn
19 worked
thì quá khứ đơn
20 worked
thì quá khứ đơn
21 What were she doing - arrived
thì quá khứ tiếp diễn/ thì quá khứ đơn
22 saw - put
thì quá khứ đơn
23 Weren't driving - happened
thì quá khứ tiếp diễn / quá khứ đơn
24 Were arguing - came
thì quá khứ tiếp diễn / quá khứ đơn
25 Waved
thì quá khứ đơn
26 Broke - was doing
quá khứ đơn / thì quá khứ tiếp diễn
27 Was
thì quá khứ đơn
28 What did you do
thì khứ đơn