(1) was
- Thì quá khứ đơn: S + was/ were + ...
- Dấu hiệu nhận biết: mốc thời gian trong quá khứ: many years ago.
- Vì "village" là danh từ số ít -> Dùng " was ".
(2) live
- Cấu trúc: Have to + V: phải
- Ở thì quá khứ đơn thì have phải chuyển thành had như trong bài.
- ... in houses made of straw and mud: trong những căn nhà làm từ rơm và bùn.
-> Sống ở trong những căn nhà đó.
-> live (v): sống.
(3) improved
- improve (v.): cải thiện.
- Ngày nay làng của tôi đã cải thiện rất nhiều.
- "đã cải thiện" -> quá khứ đơn -> improved.
(4) news
- news (n.): tin tức
- Trên radio thì chỉ chuyên dùng để nghe tin tức, thời sự,...
-> listen to the news on the radio: nghe tin tức trên radio.
(5) so that
-
(6) after
- Cấu trúc: Look after: chăm sóc.
(7) children
- Xây trường học -> Dành cho những trẻ em.
-> children.
(8) over
- Đây là giới từ phù hợp nhất.
- build a brigde over a river: xây một cây cầu bắc qua sông.
(9) play
- Đây là một động từ kết hợp với các danh từ chỉ môn thể thao.
-> play sports (v.): chơi thể thao.
(10) like
- Cấu trúc: As + S + V: giống như.
-> as our parents did: giống như cha mẹ chúng tôi đã làm.
@vanw.