1. arguing/working
- stop/start + V-ing: dừng hẳn/bắt đầu làm việc gì....
2. thinking/making
- like + V-ing: thích làm gì... (chỉ sở thích của bản thân)
- before là giới từ `->` + V-ing theo sau.
3. to come/standing
- ask someone to do something: bảo ai làm gì...
- keep someone to do something: để ai đó tiếp tục làm gì....
4. to lock/going
- not forget = remember + to V: nhớ phải làm việc gì như một nhiệm vụ của bản thân
5. solving/suggest
- Vì "in" là giới từ `->` + V-ing theo sau.
- let someone do something: để ai đó làm gì...
6. to be washed/ to iron
- need + to V: cần phải làm gì...
- Vì "your jacket" là đồ vật `->` bị động
Bị động với động từ đặc biệt "need": S (tân ngữ) + need to + be PP + by.... (chủ ngữ)
7. walking/riding
- prefer + V-ing to V-ing: thích làm cái gì hơn cái gì....
8. collecting
- be interested in + V-ing: thích làm gì...
9. being
- enjoy + V-ing: thích làm gì....
10. walking/ get
- (not) mind + V-ing: (không) phiền khi làm gì...
- would rather + Vo: được sử dụng để diễn tả ao ước của bản thân...