Number the sentence to form a meaningful conversation. Number 1 has been done as example
1. D ( Xin chào! Bạn đang đi đâu vậy ?)
2. G ( Chào! Tớ đang tới hiệu sách để mua 1 vài quyển sách )
3. I ( Bạn thích đọc sách, phải không ? )
4. C ( Phải, đó là sở thích thời gian rảnh của tớ )
5. M ( Tớ không thích đọc sách chút nào. Sao bạn thích đọc sách vậy?)
6. B ( Đọc sách giúp tớ thấy vui và cho tớ nhiều kiến thức. Sách là nguồn thông tin giàu có, bạn biết đấy )
7. A ( Bạn thích đọc loại sách nào nhất )
8. E ( Truyện tranh, tiểu thuyết khoa học viễn tưởng, sách truyện )
9. H ( Tuyêt! Bạn thật thông minh )
10. L ( Cảm ơn bạn. Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
11. K ( Tớ dành thời gian rảnh cho việc làm vườn. Tớ đã trồng rất nhiều loại hoa và cây trong vườn )
12. F ( Bạn có trò giải trí trong thời gian rảnh thật thú vị ! )