$1.$ correspondence
- of + Noun.
- correspondence (n.): tương tự.
$2.$ friendliness
- Sau tính từ sở hữu: Danh từ.
→ friendliness (n.): sự thân thiện.
$3.$ impressive
- Trước danh từ: Tính từ.
→ impressive (adj.): ấn tượng.
$4.$ friendly
- Trước danh từ: Tính từ.
→ friendly (adj.): thân thiện.
$5.$ impress
- try + to V: cố gắng làm gì.
→ impress (v.): gây ấn tượng.
$6.$ pray
- Let someone + V (bare): Để ai đó làm gì.
→ pray (v.): cầu nguyện.
$7.$ beautifying
- spend time + V-ing: dành thời gian làm gì.
→ beautify (v.): làm đẹp.
$8.$ dependently
- Sau động từ thường là trạng từ để bổ nghĩa.
$9.$ modernized
- Trước danh từ: Tính từ.
→ modernized (adj.): hiện đại.
$10.$ dependent
- Trước danh từ: Tính từ.
→ dependent.