$\text{@su}$
I:
1, C - is having → has
2, C - cook → am cooking
3, D - bỏ of
4, D - in → at (cụm at night: vào buổi tối)
II:
1, live → lives - chia động từ (đây là VD)
2, on → in - in + (địa điểm): ở đâu đó
3, is → has - have/has + breakfast/lunch/dinner
4, in → at - at + (number): chỉ thời gian mấy giờ
5, dinner → lunch - in the moring at twelve o'clock thì dùng lunch (bữa trưa)
6, his → her - bài đang nói về 1 người phụ nữ
7, teach → teaches - chia động từ sau he/she/it
8, On → In - in the morning / in the evening
9, listens → reads - read book: đọc sách
10, go → goes - chia động từ sau he/she/it
$\text{#BTS}$