- Những tính từ miêu tả tính cách
– Ambitious /æm’biʃəs/ có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng
– Bright /brait/ sáng dạ, thông minh, nhanh trí
– Articulate /ɑ:’tikjulit/ có khả năng ăn nói lưu loát
– Genuine /’ʤenjuin/ thành thật
– Decisive /di’saisiv/ kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
– Loyal /’lɔiəl/ trung thành, trung kiên
– Reliable /rɪˈlaɪəbl/ đáng tin cậy
– HumbleModest /’hʌmbl//’mɔdist/ khiêm tốn
– Careless /’kɛəlis/ cẩu thả
– Hard-working /ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/ chăm chỉ
– Competitive /kəmˈpetɪtɪv/ thích cạnh tranh, ganh đua
– Sensible /ˈsensɪbl/ khôn ngoan, có óc phán đoán
– Practical /’præktikəl/ thực dụng, thiết thực
– Focus /’foukəs/ tập trung
– Arrogant /’ærəgənt/ kiêu căng, ngạo mạn
– Neglect /nɪˈglɛkt/ xao nhãng
– Lazy /’leizi/ lười biếng
– Resourceful /ri’sɔ:sful/ tháo vát, có tài xoay sở
– Meticulous /mi’tikjuləs/ tỉ mỉ, kỹ càng
– Patient /’peiʃənt/ kiên nhẫn, nhẫn nại
– Obedient /ə’bi:djənt/ biết nghe lời, ngoan ngoãn
– Punctual /’pʌɳktjuəl/ đúng giờ
– Prudent /prudent/ thận trọng, cẩn thận.
– Easygoing /’i:zi,gouiɳ/ thích thoải mái, vô tư, ung dung
– Eager /’i:gə/ háo hức, hăm hở
– Versatile /’və:sətail/ uyên bác.
– Diligent /’dilidʤənt/ siêng năng, chuyên cần, cần cù
– Stubborn /’stʌbən/ bướng bỉnh, ngoan cố
– Ruthless /’ru:θlis/ tàn nhẫn, nhẫn tâm
- Những tính từ miêu tả ngoại hình
– young /jʌŋ/ trẻ tuổi
– old /əʊld/ già
– middle-aged /ˌmɪd.l̩ˈeɪdʒd/ trung niên
– tall /tɔːl/ cao
– short /ʃɔːt/ lùn
– well-built /wel ‘bɪlt/ to lớn, khỏe mạnh
– fat /fæt/ béo
– plump /plʌmp/ tròn trịa, phúng phính
– pale-skinned /peɪl/ /skɪnd/ da nhợt nhạt
– slim /slɪm/ gầy
– dark-skinned /dɑːk/ /skɪnd/ da tối màu
– yellow-skinned /ˈjel.əʊ/ /skɪnd/ da vàng
– olive-skinned /ˈɒl.ɪv/ /skɪnd/ da màu olive – vàng và hơi tái xanh
– oval /ˈəʊ.vəl/ hình oval, trái xoan
– triangle /ˈtraɪ.æŋ.ɡl̩/ hình tam giác
– round /raʊnd/ hình tròn
– square /skweər/ hình chữ điền
– medium-height /ˈmiː.di.əm/ / haɪt/ chiều cao trung bình
– long /lɒŋ/ dài
– grey hair /ɡreɪ/ /heər/ tóc muối tiêu
– short black /ʃɔːt/ /blæk/ tóc đen, ngắn
– wavy brown hair /ˈweɪ.vi/ /braʊn/ /heər/ tóc nâu lượn sóng
– long black /lɒŋ/ /blæk/ tóc đen, dài
– curly hair /ˈkɜː.li/ /heər/ tóc xoăn sóng nhỏ, xoăn tít
– red pigtails /red/ /ˈpɪɡ.teɪl/ tóc buộc hai bên màu đỏ
– ponytail /ˈpəʊ.ni.teɪl/ tóc đuôi ngựa
– fair hair (plaits) /heər/ /feər/ (/plæt/) (tóc tết) nhạt màu
– bald /bəʊld/ hói
– short spiky hair /ʃɔːt/ /ˈspaɪ.ki/ /heər/ tóc ngắn đầu đinh