+ He played game with his brother → ( anh ấy chơi game với em trai của anh ấy)
+ He played soccer with his friends. → ( anh ấy chơi đá bóng với các bạn của anh ấy)
+ She has a hot in the head. → ( cô ấy bị cảm)
+ I was shot in the arm. → ( tôi bị cắn vào tay)
+ He got red in the noise → ( anh ấy bị đỏ mũi)
+ She visited her mother last weekend. → ( cô ấy đã đi thăm mẹ của cô ấy vào cuối tuần trước)
+ She went shopping with her friends last weekend. ( cô ấy đi mua sắm với bạn bè của cô ấy vào cuối tuần trước)
Giải thích:
⇒ Vì các từ I, she, he đều là chủ ngữ nên đứng đầu câu.
⇒ his (của) → he
her (của) → she
Những từ trên đều đi với chủ ngữ.