• …… played game with …… brother ( anh ấy chơi game với em trai của anh ấy) • …… played soccer with …… friends.( anh ấy chơi đá bóng với các bạn của anh ấy) • …… has a hot in the head. ( cô ấy bị cảm) • …… was shot in the arm. ( tôi bị cắn vào tay) • …… got red in the noise ( anh ấy bị đỏ mũi) • …… visited …… mother last weekend. ( cô ấy đã đi thăm mẹ của cô ấy vào cuối tuần trước) • …… went shopping with …… friends last weekend. ( cô ấy đi mua sắm với bạn bè của cô ấy vào cuối tuần trước)

Các câu hỏi liên quan