Từ vựngGiải chi tiết:A. prolong (v): kéo dài (thời gian)B. lengthen (v): làm dài raC. stretch (v): duỗi raD. expand (v): mở rộng=> to prolong our lives: kéo dài thời tuổi thọ của chúng taA recent study by Australian investigators concluded that our friends even help to (34) prolong our lives.Tạm dịch: Một nghiên cứu gần đây của các nhà nghiên cứu Úc kết luận rằng bạn bè có thể giúp kéo dài tuổi thọ của chúng ta.