`I.`
`1.` B phát âm /eɪ/ còn lại /æ/
`2.` A phát âm /i/ còn lại /e/
`3.` B phát âm /ju/ còn lại /ʌ/
`4.` D phát âm /æ/ còn lại /ɑ/
`5.` A phát âm /ʌ/ còn lại /ʊ/
`6.` C phát âm /ʌ/ còn lại /aʊ/
`7.` A phát âm /e/ còn lại /i/
`8.` C phát âm /i/ còn lại /e/
`II.`
`1.` D trọng âm 2 còn lại 1
`2.` D trọng âm 2 còn lại 1
`3.` D trọng âm 1 còn lại 2
`4.` D trọng âm 1 còn lại 2
`5.` B trọng âm 2 còn lại 1
`III.`
`1.` B (stop sb from doing sth: ngăn ai đó làm gì)
`2.` B (replace sth with sth: thay thế cái gì với cái gì)
`3.` D (solve problem: giải quyết vấn đề)
`4.` C (turn off: tắt)
`5.` A (used to V: đã từng làm gì, bây giờ không)
`6.` B (moving: cảm động)
`7.` A (hilarious: hài hước)
`8.` A (Thì tương lai tiếp diễn: will be V-ing, dấu hiệu "will be having")
`9.` A (Thì tương lai đơn: will V, dấu hiệu "tomorrow")
@ `Ly`