She is wearing a (green/new/beautiful ) dress
=> She is wearing a beautiful new green dress
công thức : S + adj (chỉ tính cách , đánh giá , nhận xét ) + adj (chỉ màu sắc) + V
thứ tự săp xếp ; Size - tính từ chỉ kích cỡ. => Age - tính từ chỉ độ tuổi. => Color - tính từ chỉ màu sắc. =>Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ.=> Material – tính từ chỉ chất liệu . => Purpose – tính từ chỉ mục đích
vd 1 số tính từ
striped : có kẻ sọc .
checked ; kẻ ca rô .
plaid : kẻ sọc ô vuông .
polka dot : chấm bi.
print : được in họa tiết.
flowered : được in hoa.
paisley : có họa tiết là đường cong hình cánh hoa.
solid blue : màu xanh thuần.
long - short: dài - ngắn ( chỉ kích cỡ )
tight - loose/ baggy: chật - rộng ( chỉ kích cỡ )
large/ big - small: to - nhỏ (chỉ kích cỡ )
high - low: cao - thấp ( chỉ kích cỡ )
fancy - plain: lộng lẫy - đơn giản ( chỉ về trang trí )
heavy - light: dày - mỏng ( dộ dày mỏng của sản phẩm )
dark - light: tối - sáng ( màu sắc nói chung )
wide : rộng
narrow : chật