seem (v): hình như
A smile (n): Một nụ cười (smile (v): cười nhưng do có mạo từ "a" đứng trước nên là danh từ)
photograph (n , v): ảnh chụp, chụp ảnh
public (n , adj): chung, nơi công cộng
look like (+ s.one or sth):trông giống như
laugh (v): cười
humorous (adj): khôi hài
enough : đủ (Vừa là mạo từ, vừa là trạng từ)