Thành ngữGiải chi tiết:A. revealing the financial problems: tiết lộ các vấn đề về tài chínhB. solving financial problems: giải quyết các vấn đề về tài chínhC. causing the financial problems: gây ra các vấn đề về tài chínhD. concealing the financial problems: che giấu các vấn đề về tài chính=> sweeping financial problems under the carpet: che giấu những vấn đề về tài chính >< revealing the financial problemsTạm dịch: Ủy ban đó trong một bản báo cáo rất sớm bị buộc tội là che giấu những vấn đề về tài chính để tránh xấu hổ.