1. C test taking ~ việc làm bài kiểm tra
2. B kinh khủng, khủng khiếp
3. D cause sb to V : khiến/làm cho ai phải làm gì
4. A lack of concentration : thiếu tập trung
5. B nhận, đảm nhận
6. C in general : nói chung
7. B chính họ, bản thân họ, tự họ
8. A search out : tìm thấy
9. D cho
10. C lần nữa, một lần nữa