Đọc hiểuGiải chi tiết:Từ "converted" (chuyển thành) trong đoạn 1 gần nghĩa nhất với ________.A. delayed: trì hoãnB. changed: thay đổiC. promoted: thúc đẩy, xúc tiếnD. dissolved: giải thểThông tin: The snow is usually many meters deep by the time the lower layers are converted into ice.Tạm dịch: Tuyết thường sâu nhiều mét vào thời điểm các lớp bên dưới chuyển thành băng.