Đọc hiểuGiải chi tiết:Từ “which” trong đoạn 4 đề cập đến _______.A. factories (n): các nhà máyB. company (n): công tyC. invention (n): phát minhD. range (n): loại=> which thay thế cho danh từ đứng ngay trước nó là “invention”.Thông tin: Bich became extremely wealthy thanks to his invention, which had worldwide appeal.Tạm dịch: Bich trở nên cực kỳ giàu có nhờ phát minh của mình, cái mà đã có sức hút trên toàn thế giới.