1. Village /’vɪl.ɪdʒ/ : ngôi làng
2. Winding lane /’waindi / : đường làng
3. Landscape /’lænskeip/ : phong cảnh
4. Hill /hil/ : đồi
5. Cattle /’kætl/ : gia súc
6. Farm /fɑːrm/ : nông trại
7. Meadow /’medou/ : đồng cỏ
8. Cliff /klɪf/ : vách đá
9. Rural /ˈrʊr.əl/ : thuộc nông thôn
10. River /’rɪv.ər/ : con sông
11. Well /wel/ : giếng nước
12. Valley /ˈvæl.i/ : thung lũng
13. Fishponds /pɒnd/: ao cá
14. Cottage /’kɒt.ɪdʒ/ : mái nhà tranh
15. Waterfall /ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/ : thác nước