# Các từ vựng về ô nhiễm môi trường và thiên tai :
_ Environmental pollution : ô nhiễm môi trường
_ Environment friendly : thân thiện với môi trường
_ Pollute : làm ô nhiễm
_ Alternatives: giải pháp thay thế
_ Soil erosion: xói mòn đất
# Thiên tai :
_ Flood : lũ lụt
_ Earthquake. : động đất
_ Tsunami. : sóng thần
_ Drought. : hạn hán.