`36` . of doing `->` with doing
- bored with doing sth : chán nản làm gì
`37` . a `->` the
- street ở đây chưa được xác định là street nào nên phải dùng mạo từ "the"
`38` . possibly `->` possible
- possible (adj) mà adj lại đứng trước danh từ `->` possible ở đây hoàn toàn chính xác
`39` . not telling `->` not to tell
- warn sb to do/not to do sth : cảnh báo ai đó làm/không làm gì
`40` . A `->` researching
( Rút gọn mệnh đề quan hệ )