1 invited
Gt: last night là dấu hiệu thì của quá khứ đơn
2. are caused
Gt: Câu bị động
3. is building
gt: now là dấu hiệu thì của hiện tại tiếp diễn
4. wasn't stolen
gt: last night là dấu hiệu thì của quá khứ đơn, và đây là câu bị động
5. was invented
gt: Đây là câu bị động ở thì quá khứ đơn
6. were translated
gt: Đây là câu bị động ở thì quá khứ đơn
7. will be cancelled
gt: Đây là câu bị động ở thì tương lai đơn
8. will tell
GT: next week là dấu hiệu thì của tương lai đơn
9. hasn't been used
gt: Đây là câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành