=>
1. to be trusted
-> seem to be V3/ed: có vẻ được
2. to be transferred
-> hope to be V3/ed: hi vọng được
3. being deceived
-> enjoy being V3/ed: thích bị/được
4. to be cheated
-> refuse to be V3/ed: từ chối bị
5. being informed
-> appreciate being V3/ed: biết ơn, trân trọng, cảm kích (bị động appreciate being V3/ed)
6. to be promoted
-> would like to be V3/ed: muốn được
7. being criticized
-> don't mind being V3/ed: không phiền, bận tâm khi bị
8. considering
-> bị động need Ving
9. being chosen
-> avoid being V3/ed: tránh bị
10. to be introduced
-> expect to be V3/ed: mong đợi được
1. to be paid
-> want to be V3/ed: muốn được
2. to become
-> want to V: muốn làm gì
3. being used
-> enjoy being V3/ed: thích được
4. imitating
-> enjoy Ving: thích làm gì
5. to be treated
-> expect to be V3/ed: mong đợi được
6. making
-> keep Ving: tiếp tục, liên tục
7. to be invited
-> hope to be V3/ed: hi vọng được
8. won't make
-> hope (won't V)
9. being invited
-> think of Ving/bị động think of being V3/ed
10. to lend
-> agree to V: đồng ý làm gì
11. to be given
-> agree to V/bị động agree to be V3/ed
12. to answer
-> be made to V
13. to use
-> allow sb to V: cho phép ai làm gì
14. to be delivered
-> be supposed to be V3/ed: phải được
15. being interrupted
-> appreciate being V3/ed
16. smoking
-> quit Ving: bỏ
17. being stolen
-> be sad about being V3/ed
18. being looked
-> hate being V3/ed: ghét bị