1. playing
stop+ Ving: dừng việc gì lại
2. to study
stop to V : dừng lại để làm việc gì
3. taking
try+ Ving: thử làm gì
4. to make.
remember+ to V: nhớ để làm gì
5. buying
forget+ Ving: quên đã làm gì
6, to get
try + to V: cố gắng làm gì
7. dancing
8. giving
remember+ Ving: nhớ đã làm gì