Công thức
+ trực tiếp: S + V(e,es); S + is/am/are + V-ing; S + V-ed; S + had + P2; S + have/has + P2; S + have/has + been + V-ing; S + was/were + V-ing; S + can/may/will/must + V
- đặc biệt:
– Đối với câu hỏi “Có” hay “Không”: khi chuyển sang câu gián tiếp sẽ sử dụng if/whether
Ví dụ: “Does Mike like music?” she asked. (Cô ấy hỏi: “Mike thích âm nhạc không?”)
=> She asked if/whether Mike liked music. (Cô ấy hỏi Mike thích âm nhạc đúng không?)
– Đối với câu hỏi có từ để hỏi (who, when, which, what, …): giữ nguyên từ để hỏi trong câu gián tiếp
Ví dụ: “What time is it?” he asked. (Anh ấy hỏi: “Mấy giờ rồi?”)
=> He asked what time it was. (Anh ấy hỏi mấy giờ rồi?)
b/ Câu trực tiếp là câu mệnh lệnh/câu cảm thán
– Ví dụ 1: “Turn off the light, please!” my mom said. (Mẹ tôi nói: “Tắt điện đi!”)
=> My mom asked me to turn off the light. (Mẹ tôi yêu cầu tôi tắt điện đi)
+ gián tiếp: S + V(ed); S + was/were + V-ingS + V-ed; S + had + P2; S + had + been + V-ing; S + can/may/will/must + VS + could/might/would/had to + V