Viết tất cả các thì quá khứ trong tiếng anh
- Thì quá khứ đơn – Past simple tense
Thể khẳng định
Cấu trúc: S + was/ were +…
Thể phủ định
Cấu trúc: S + was/ were + not
Thể nghi vấn
Câu hỏi Yes/No question
Cấu trúc: Was/ Were + S +…?
- Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tense
Câu khẳng định S + was/were + V-ing.
Câu phủ định S + was/were + not + V-ing
Câu nghi vấn : Was / Were + S + V-ing?
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous tense
Câu khẳng định S + had + been + V-ing
Câu phủ định S + hadn’t + been + V-ing
Câu nghi vấn Had + S + been + V-ing ?
- Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tense
Câu khẳng định S + had + VpII
Câu phủ định S + hadn’t + VpII
Câu nghi vấn Had + S + VpII ?